TERM | NO | SERVICE | TIẾNG VIỆT
| UNIT | VAT |
| | Door | | 1 | Trucking fee | phí vận tải đường bộ | loại xe / shipment | 10% |
| | | | 2 | Custom clearance fee | phí làm hải quan / thông quan | document | 10% |
Inspection fee due to examination of cargo ( if any ) | phí hải quan kiểm hoá | document | |
| | | | 3 | Other service ( if any ) | Các phí dịch vụ khác | | |
Fumigation fee | phí hun trùng | shipment | 10% |
Phytosanitary certificate fee | phí kiểm dịch thực vật | shipment | |
Export document ( trading company ) | phí đứng tên trên chứng từ xuất khẩu | shipment | |
Certificate of Origin ( C/O ) | phí làm chứng từ nguồn gốc xuất xứ hàng | document | |
Other service ------ | Các phí dịch vụ khác | | |
| | | CY | 4 | Local charge at loading port | phí local charge tại cảng đi | | 10% |
THC | phí làm hàng tại cảng | cbm / weight | |
CFS | phí kho CFS | cbm / weight | |
Bill | phí làm bill | Bill | |
The fees depends on route ( AMS, EMS, AFR ) | phí khai báo hải quan cảng đến | | |
The fees depends on carrier & route ( isps, lss...) | các phí khác do từng hãng tàu, tuyến quy định | | |
| | | | 5 | Ocean freight | Cước biển | kind of container | 0% |
MBL telex ( if any ) | Phí điện giao hàng | bill | 5% or 10% |
Surcharge ( POL, POD ) | Phụ phí ở cảng đi, cảng đến | kind of container | 5% or 10% |
CIP/ CFR/ CPT/ CIF | DAT | DAP | DDP | 6 | Local charge at discharge port: | Phí local charge tại cảng đến | | 0% |
THC | phí làm hàng tại cảng | kind of container | |
Delivery Order fee | Phí lệnh giao hàng | bill | |
Surcharge ( depend on carrier / country ) | Các phụ phí khác tuỳ thuộc từng hãng tàu, từng quốc gia | kind of container / bill | |
| | | | 7 | Trucking fee | phí vận tải đường bộ | kind of container | 0% |
| | | | 8 | Custom fee | Phí hải quan / thông quan | | 0% |
Inspection fee due to examination of cargo ( if any ) | Hải quan kiểm hóa | Container / shipment | |
| | | | 9 | Other service ( if any ) | các phí dịch vụ khác tuỳ quốc gia | | |
| | | | 10 | Tax and Duty | Thuế nhập khẩu và các loại thuế khác | HS code : ... | 0% |
Payment on behalf of consignee fee | Phí dịch vụ cho việc nộp thuế hộ | | 0% |
| | | | 11 | Agent fee / Profit share | Phí handle lô hàng của agent | shipment | 0% |