TERM | NO | SERVICE | TIẾNG VIỆT | UNIT | VAT |
EXW |
|
|
| 1 | Custom clearance / Custom / | Hải quan / Thông quan | shipment / container / document | 0% |
Special Government ministry's certificate ( if any ) | Giấy phép của cơ quan nhà nước | document | 0% |
Inspection fee due to examination of cargo ( if any ) | Hải quan kiểm hóa | Container / shipment | 0% |
| | | | 2 | Other service ( if any ) | Các loại phí khác | | |
Certificate of fumigation | Hun trùng | kind of container / shipment | 0% |
Phytosanitary certificate fee | Kiểm dịch thực vật | container / shipment | 0% |
Export document of exporter | Chứng từ hàng xuất - công ty xuất khẩu | document | 0% |
Certificate of Origin ( C/O ) | Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ | document | 0% |
Weight cargo fee for VGM | phí làm VGM | continer/ shipment | 0% |
Other service ------ | Các dịch vụ khác | | 0% |
| FCA place | | | 3 | Trucking fee | vận tải đường bộ | kind of container | 0% |
Lift on - off fee | phí nâng hạ container | kind of container | 0% |
Overtime of truck fee | phí lưu ca xe | truck / day | 0% |
| | FCA port/ FAS | | 4 | DG handling charge ( if any ) | phí làm hàng nguy hiểm | container / shipment | 0% |
Handling fee ( if any ) | phí làm hàng thông thường | container / shipment | 0% |
| | | | 5 | Local charge at loading port: | Các phí local charge ở cảng đi | | 0% |
THC | phí làm hàng tại cảng | kind of container | 0% |
Bill | phí làm bill | Bill | 0% |
Seal | phí chì | piece | 0% |
Surcharge / other ( if any ) | các phụ phí / các phí khác | | 0% |
| | | FOB | 6 | O/F: | Cước biển | kind of container | 0% |
Surcharge ( POL, POD ) ( if any ) | Phụ phí ở cảng đi / cảng đến | | 0% |
MBL telex fee | phí điện giao hàng | bill | 0% |
HBL telex fee | phí điện giao hàng | | 0% |
Courier fee ( if using Original MBL, HBL ) | Phí chuyển phát nhanh nếu dùng MBL gốc | document | 0% |
DG charge / Overweight charge ( if any ) | Phí hàng nguy hiểm / phí quá tải | | 0% |
DEM & DET fee ( if any ) | Phí lưu cont ở cảng đi | | 0% |
Storage fee | phí lưu cont ở cảng đi | | 0% |
| | | | 7 | Agent fee / profit share | | | 0% |
| | CY | Door | 8 | Local charge at discharge port: | Phí local charge ở cảng đến bao gồm : | | |
THC | phí làm hàng tại cảng | | 5% or 10% |
D/O | Phí lệnh giao hàng | | 5% or 10% |
Cleaning fee / mantainance container fee | Phí vệ sinh / bảo dưỡng container | | 5% or 10% |
Surcharge fee ( if any ) | Phụ phí phát sinh | | 5% or 10% |
| | 9 | Trucking fee | phí vận tải bộ | kind of container | 10% |
Lift on - off fee | phí nâng hạ container | kind of container | 10% |
| 10 | Custom clearance fee | hải quan / thông quan | container / shipment | 10% |
Inspection fee due to examination of cargo ( if any ) | kiểm hóa hải quan | | |
| 11 | Other service ( if any ) | các phí dịch vụ khác | | |
Phytosanitary certificate fee | Phí kiểm dịch | | 10% |
Certificate of Quality , Safety,.. | kiểm định chất lượng, an toàn... | | 10% |
License issued by minitry | Giấy phép nhập khẩu của các bộ ngành | | |
| | | | 12 | Import tax and duty | Thuế nhập khẩu và thuế VAT | | |